Việt
người thích đùa
người hay trêu ghẹo
Đức
Schalk
jmdm. sitzt der Schalk /jmd. hat den Schalk im Nacken
hắn là người thích đùa.
Schalk /Lfalk], der; -[e]s, -e u. Schälke (veral tend)/
người thích đùa; người hay trêu ghẹo;
hắn là người thích đùa. : jmdm. sitzt der Schalk /jmd. hat den Schalk im Nacken