TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scherbe

thuỷ tinh vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mánh gốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh sành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

scherbe

cullet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scherbe

Scherbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Scherben des Tellers

những mảnh vỡ của cái đĩa

(Spr.) Scher ben bringen Glück

những mảnh vã mang lại hạnh phúc (theo phong tục Đức).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scherbe /[’Jerba], die; -, -n (meist PL)/

mảnh vỡ; mảnh vụn;

die Scherben des Tellers : những mảnh vỡ của cái đĩa (Spr.) Scher ben bringen Glück : những mảnh vã mang lại hạnh phúc (theo phong tục Đức).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scherbe /f =, -n/

mánh gốm, mảnh sành; mảnh sứ ; mảnh vô, mảnh vụn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherbe /f/SỨ_TT/

[EN] cullet

[VI] thuỷ tinh vụn