Việt
xem Schérbe.
mảnh vỡ
mảnh vụn
chậu gốm
đồ gôm mộc
Đức
Scherben
Scherben /der; -s, -/
(siiđd , ôsterr ) mảnh vỡ; mảnh vụn (Scherbe);
(südd ) chậu gốm (để trồng hoa);
(Keramik) đồ gôm mộc;
Scherben /m -s, = (thổ ngũ)/