Việt
ngon
ngon lành
béo bỏ.
thú vị
Anh
Palatable
Đức
Schmackhaft
das Essen schmack haft zubereiten
chuẩn bị bữa ăn ngon lành-, jmdm. etw. schmackhaft machen (ugs.): mô tả điều gì cho ai nghe một cách hấp dẫn để lôi cuốn người đó.
schmackhaft /CJmakhaft] (Adj.; -er, -este)/
ngon; ngon lành; thú vị;
das Essen schmack haft zubereiten : chuẩn bị bữa ăn ngon lành-, jmdm. etw. schmackhaft machen (ugs.): mô tả điều gì cho ai nghe một cách hấp dẫn để lôi cuốn người đó.
schmackhaft /a/
ngon, ngon lành, béo bỏ.
[DE] Schmackhaft
[EN] Palatable
[VI] ngon