Việt
nét hoa mỹ vẽ thêm vào chữ
hình trang trí dạng cuộn
hoa văn trang trí
lời văn hoa mỹ
câu nói văn hoa
nét bút gạch dưói chũ kí
vòng xoắn ốc
cầu kì
hoa mĩ .
Đức
Schnorkel
Schnörkel
Schnörkel /m -s, =/
1. nét bút gạch dưói chũ kí; 2. vòng xoắn ốc (trang trí); 3. [tính chất] cầu kì, hoa mĩ (trong nhạc, văn).
Schnorkel /l'jhcerkol], der; -s, -/
nét hoa mỹ vẽ thêm vào chữ;
hình trang trí dạng cuộn; hoa văn trang trí (ở bàn ghế hay đồ đạc);
lời văn hoa mỹ; câu nói văn hoa;