Việt
sự uốn khúc
chỗ cong
chỗ rỗng
sự cong
đuòng cong.
Đức
Schweifung
Schweifung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự uốn khúc, chỗ cong, chỗ rỗng, sự cong, đuòng cong.