Việt
nước biển
nước hồ
Anh
lake water
seawater
sea water
Đức
Seewasser
Salzwasser
Pháp
eau de mer
Salzwasser,Seewasser /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Salzwasser; Seewasser
[EN] sea water
[FR] eau de mer
Seewasser /das (o. Pl.)/
nước biển (Meer wasser);
Seewasser /nt/ÔNMT/
[EN] lake water
[VI] nước hồ
Seewasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] seawater
[VI] nước biển