TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước biển

nước biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nước mặn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khối nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước muối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

nước biển

seawater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aq. mar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seawater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marine water

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sea water

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sea waters

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

brine

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nước biển

Meerwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seewasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salz Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Hart/Weichgummierung, als seewasserbeständige Gummierung.

:: Phủ lớp cao su cứng/mềm như tráng cao su chịu được nước biển.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

in Meerwasser

Trong nước biển

Gut beständig gegen Seewasser.

Bền đối với nước biển.

Meerwasserbeständig.

Bền đối với nước biển.

Beständig gegen Kühlwässer mit Massenanteilen an Salz von mehr als 0,2 % (z. B. Meerwasser).

Bền đối với nước làm nguội với hàm lượng muối cao hơn 0,2 % (t.d. nước biển).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser ist sehr tief

nước rất sâu

die Wasser des Meeres

nước biển

das Haus steht direkt am Wasser

ngôi nhà ở sát bờ biển

diese Tiere leben im Wasser

những loại động vật này sống dưới nước

bis dahin fließt noch viel Wasser den Berg (Bach, Rhein o. Ä.) hinunter

(nghĩa bóng) cho đến lúc đó chắc còn lâu

das Wasser steht jmdm. bis zum Hals

đang ngập trong một mổ chuyên rắc rối

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brine

Nước mặn; nước biển; nước muối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seewasser /das (o. Pl.)/

nước biển (Meer wasser);

Meerwasser /das (o. PL)/

nước biển;

Wasser /[’vasar], das; -s, - u. Wässer/

(PI -) khối nước; nước sống; nước hồ; nước ao; nước biển;

nước rất sâu : das Wasser ist sehr tief nước biển : die Wasser des Meeres ngôi nhà ở sát bờ biển : das Haus steht direkt am Wasser những loại động vật này sống dưới nước : diese Tiere leben im Wasser (nghĩa bóng) cho đến lúc đó chắc còn lâu : bis dahin fließt noch viel Wasser den Berg (Bach, Rhein o. Ä.) hinunter đang ngập trong một mổ chuyên rắc rối : das Wasser steht jmdm. bis zum Hals

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước biển

Meerwasser n

nước mặn,nước biển

Salz wasser n;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

marine water

nước biển

Xem Nước biển (Water, sea)-

sea water

nước biển

Nước ven biển và ngoài khơi trong đó độ mặn ở mức cao nhất (khoảng 35 ppt) và không bị thay đổi đáng kể theo mùa và hàng ngày.

sea waters

nước biển

Các thủy vực như: vịnh hẹp, ven bờ, ngoài khơi và biển nằm sâu trong nội địa, trong đó nồng độ muối vượt quá 20 ppt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aq. mar, brine, seawater

nước biển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seewasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] seawater

[VI] nước biển

Salz Wasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] seawater

[VI] nước biển

Meerwasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] seawater

[VI] nước biển