Wassermasse /die (meist PL)/
khối nước;
Wasser /[’vasar], das; -s, - u. Wässer/
(PI -) khối nước;
nước sống;
nước hồ;
nước ao;
nước biển;
nước rất sâu : das Wasser ist sehr tief nước biển : die Wasser des Meeres ngôi nhà ở sát bờ biển : das Haus steht direkt am Wasser những loại động vật này sống dưới nước : diese Tiere leben im Wasser (nghĩa bóng) cho đến lúc đó chắc còn lâu : bis dahin fließt noch viel Wasser den Berg (Bach, Rhein o. Ä.) hinunter đang ngập trong một mổ chuyên rắc rối : das Wasser steht jmdm. bis zum Hals