Việt
nước biển
Anh
sea water
Đức
Salzwasser
Seewasser
Pháp
eau de mer
sea water /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Salzwasser; Seewasser
[EN] sea water
[FR] eau de mer
Nước ven biển và ngoài khơi trong đó độ mặn ở mức cao nhất (khoảng 35 ppt) và không bị thay đổi đáng kể theo mùa và hàng ngày.