Việt
Nhãn căn
thị giác
cơ quan thị giác.
cơ quan thị giác
con mắt
Anh
Visual organ
Đức
Sehorgan
das Sehorgan
Sehorgan /das (Fachspr.)/
cơ quan thị giác; con mắt (Auge);
Sehorgan /n -s, -e (giải phẫu)/
thị giác, cơ quan thị giác.
[VI] Nhãn căn
[DE] das Sehorgan (das Auge)
[EN] Visual organ (eye)