Việt
-e
mật ong
nưđc mật
nưđc quả ép dặc.
nước mật
chất sền sệt
chất nhớt
Đức
Seim
Seim /[zaim], der; -[e]s, -e (veraltet, noch geh.)/
nước mật;
chất sền sệt; chất nhớt;
Seim /m -(e)s,/
1. mật ong; 2. nưđc mật; 2.nưđc quả ép dặc.