TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật ong

mật ong

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc quả ép dặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mật ong

honey

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 honey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mật ong

Honig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Honig-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Honlg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Honigwasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bienenhonig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sindfarblos bis honiggelb und weisen einen geringen Schwund beim Härten auf.

Chúng từ không màu đến vàng mật ong và ít bị co ngót khibiến cứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Lust Honlg schlucken

nghe lôi đưỏng mật;

j-m Honlg um den Mund {um den Bart, ums Maul] schmieren

lùa dối ai; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bienenhonig /der/

mật ong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Honlg /m -s/

mật ong; Honlg réden nói lòi dưòng mật; mit Lust Honlg schlucken nghe lôi đưỏng mật; j-m Honlg um den Mund {um den Bart, ums Maul] schmieren lùa dối ai; Honlg

Honigwasser /n -s/

mật ong; rượu mật ong; Honig

Seim /m -(e)s,/

1. mật ong; 2. nưđc mật; 2.nưđc quả ép dặc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honey /hóa học & vật liệu/

mật ong

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

honey

mật ong

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mật ong

Honig m; Honig- (a); có mật ong honighaltig (a); ngọt như mật ong honigsüß (a); nước mật ong Honigwasser n

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

honey

mật ong