Việt
vụn bánh mì
nhũng mẩu vụn
vụn
hạt vụn
bánh qui vụn
bánh bít côt vụn.
Đức
Semmelbrosel
Semmelbrösel
Semmelbrösel /pl/
1. nhũng mẩu vụn, vụn, hạt vụn; 2. bánh qui vụn, bánh bít côt vụn.
Semmelbrosel /der, österr./
vụn bánh mì;