TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siebboden

khay sàng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

đáy sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
siebböden

Mâm lưới sàng lọc

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

siebboden

sieve tray

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

sieve bottom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieve plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perforated plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
siebböden

Sieve floors

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

siebboden

Siebboden

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

perforierter Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
siebböden

Siebböden

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

siebboden

plateau perforé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau à trous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Siebböden

[EN] Sieve floors

[VI] Mâm lưới sàng lọc

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Siebboden

sieve tray

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Siebboden /SCIENCE/

[DE] Siebboden

[EN] sieve tray

[FR] plateau perforé

Siebboden,perforierter Boden /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Siebboden; perforierter Boden

[EN] perforated plate; sieve tray

[FR] plateau perforé; plateau à trous

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebboden /m/CN_HOÁ/

[EN] sieve bottom, sieve plate, sieve tray

[VI] đáy sàng, đĩa rây

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Siebboden

[VI] khay sàng

[EN] sieve tray