Việt
khay sàng
đáy sàng
đĩa rây
khay rây
Anh
sieve tray
perforated plate
sieve bottom
sieve plate
Đức
Siebboden
perforierter Boden
Pháp
plateau perforé
plateau à trous
Siebboden /m/CN_HOÁ/
[EN] sieve bottom, sieve plate, sieve tray
[VI] đáy sàng, đĩa rây
sieve tray /SCIENCE/
[DE] Siebboden
[EN] sieve tray
[FR] plateau perforé
perforated plate,sieve tray /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Siebboden; perforierter Boden
[EN] perforated plate; sieve tray
[FR] plateau perforé; plateau à trous
[siv trei]
o khay sàng
Khay có mặt sàng dùng trong bộ hấp thụ hoặc tháp hấp thụ tiếp xúc để giữ lại những vật rắn khi đi từ trên xuống dưới qua mặt sàng.
[VI] khay sàng