Việt
đáy sàng
đĩa rây
khay rây
đáy rây
Anh
sieve bottom
sieve plate
sieve tray
Đức
Siebboden
Siebboden /m/CN_HOÁ/
[EN] sieve bottom, sieve plate, sieve tray
[VI] đáy sàng, đĩa rây
đáy sàng, đáy rây