Việt
xi
xi gắn.
xi gắn
xi niêm phong
Anh
sealing wax
Đức
Siegellack
Pháp
cire à cacheter
Siegellack /der/
xi gắn; xi niêm phong;
Siegellack /m -(e)s, -e/
xi, xi gắn.
Siegellack /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Siegellack
[EN] sealing wax
[FR] cire à cacheter