Việt
xi gắn
xi niêm phong
-e
sơn
véc ni
quang dầu
dầu trong
sơn mài
xi
Đức
Siegellack
Lack
fertig ist der LackI
® việc đã ăn chắc rồi!, mọi việc đều ổn thỏa!
Lack /m -(e)s,/
1. sơn, véc ni, quang dầu, dầu trong, sơn mài; 2. xi, xi gắn; fertig ist der LackI ® việc đã ăn chắc rồi!, mọi việc đều ổn thỏa!
Siegellack /der/
xi gắn; xi niêm phong;