TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signieren

kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết dưdi bài gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu hiệu riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

signieren

sealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

signieren

signieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Signieren einer Nachricht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

signieren

scellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Signieren,Signieren einer Nachricht /IT-TECH/

[DE] Signieren; Signieren einer Nachricht

[EN] sealing

[FR] scellement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signieren /(sw. V.; hat)/

ký tên; ghi dấu hiệu riêng (dưới tác phẩm của mình);

signieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ký tên; ký kết (unterschrei ben, unterzeichnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

signieren /vt/

1. kí, kí két; 2. ghi chú, viết dưdi bài gì; dán nhãn, ghi nhãn.