TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solar

mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lượng mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

solar

solar

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

solar

solaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solar /[zo'la:r] (Adj.) (Astron., Met., Physik)/

(thuộc) mặt trời; thái dương;

solar /.thermisch (Adj.) (Met, Physik)/

(thuộc, bằng) năng lượng mặt trời;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

solar

solaire

solar