solar /[zo'la:r] (Adj.) (Astron., Met., Physik)/
(thuộc) mặt trời;
thái dương;
Sonne /die; -n/
(o Pl ) mặt trời;
vầng thái dương;
mặt trời mọc : die Sonne geht auf mặt trời lặn. (o. Pl.) ánh sáng mặt trời, ánh nắng, tia nắng mặt trời (Sonnenstrahlen, Sonnen schein) : die Sonne geht unter ánh nắng đã làm da nó sạm : die Sonne hat ihn gebräunt ở đây không có nhiều nắng : hier gibt es nicht viel Sonne
Sonnengestirn /das (dichter.)/
mặt trời;
vầng thái đương (Sonne);