TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thái dương

thái dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thái dương

 temple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temple

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thái dương

Schläfe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái dương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

solar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein fremdes Gesicht im Spiegel, grau an den Schläfen.

Một khuôn mặt lạ trong gương, hai bên thái dương đốm bạc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A strange face in the mirror, gray at the temples.

Một khuôn mặt lạ trong gương, hai bên thái dương đốm bạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schläfe /[’Jle:fa], die; -, -n/

thái dương;

solar /[zo'la:r] (Adj.) (Astron., Met., Physik)/

(thuộc) mặt trời; thái dương;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thái dương

1) (thiên) thái dương hệ Sonnensystem n;

2) Schläfe f.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

temple

Thái dương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temple /y học/

thái dương