Sonnen /.licht, das (o. PL)/
ánh sáng mặt trời;
Sonnen /schirm, der/
cái ô;
cây dù (che nắng);
Sonnen /tag, der/
ngày có nắng;
Sonnen /tag, der/
(Astron ) thời gian trái đất quay một vòng quanh chính nó (24 giờ);
Sonnen /wär. me. kraft.werk, das (Energie technik)/
nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời;
sonnen /(sw. V.; hat)/
tắm nắng;
sonnen /(sw. V.; hat)/
tận hưởng;
thưởng thức;
sich in etw. (Dat.) :
sonnen /(fig.)/
tận hưởng (điều gì);
Sonnen /.bahn, die (Astton.)/
hoàng đạo;
quỹ đạo mặt trời;
Sonnen /farm, die (Technik)/
thiết bị thu nhận năng lượng mặt tròi với hệ thông các tấm pa-nen mặt trời (Solarfarm);