TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonnen

ánh sáng mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày có nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian trái đất quay một vòng quanh chính nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắm nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưởng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỹ đạo mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị thu nhận năng lượng mặt tròi với hệ thông các tấm pa-nen mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sonnen

Sonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnen /.licht, das (o. PL)/

ánh sáng mặt trời;

Sonnen /schirm, der/

cái ô; cây dù (che nắng);

Sonnen /tag, der/

ngày có nắng;

Sonnen /tag, der/

(Astron ) thời gian trái đất quay một vòng quanh chính nó (24 giờ);

Sonnen /wär. me. kraft.werk, das (Energie technik)/

nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời;

sonnen /(sw. V.; hat)/

tắm nắng;

sonnen /(sw. V.; hat)/

tận hưởng; thưởng thức;

sich in etw. (Dat.) :

sonnen /(fig.)/

tận hưởng (điều gì);

Sonnen /.bahn, die (Astton.)/

hoàng đạo; quỹ đạo mặt trời;

Sonnen /farm, die (Technik)/

thiết bị thu nhận năng lượng mặt tròi với hệ thông các tấm pa-nen mặt trời (Solarfarm);