Việt
-e
ấn phẩm dặc biệt
dặc biệt
bài báo in thành tập
sự xuất bản đặc biệt
ấn phẩm đặc biệt
số đặc biệt
Đức
Sonderdruck
Sonderdruck /der (Pl. -e)/
sự xuất bản đặc biệt (một ấn phẩm);
(selten) ấn phẩm đặc biệt; số đặc biệt;
Sonderdruck /m -(e)s,/
1. ấn phẩm dặc biệt, [sổ, tập, thiên] dặc biệt; 2. bài báo in thành tập; -