Việt
chủ quyền
quyền quyết định độc lập
quyền tự do
quyền tói cao
chủ quyền.
Đức
Souveranitat
Souveränität
Souveränität /f =/
1. quyền tói cao; 2. chủ quyền.
Souveranitat /die; -/
chủ quyền (lãnh thổ);
quyền quyết định độc lập; quyền tự do;