Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Speicherkarte
[EN] memory card
[VI] thẻ nhớ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Speicherkarte /IT-TECH/
[DE] Speicherkarte
[EN] memory card
[FR] carte à mémoire
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Speicherkarte /f/M_TÍNH/
[EN] memory card
[VI] cạc nhớ, bìa nhớ