Việt
bìa nhớ
cạc nhớ
Anh
memory card
Đức
Speicherkarte
Datenspeicherkarte
Speicherkarte /f/M_TÍNH/
[EN] memory card
[VI] cạc nhớ, bìa nhớ
Datenspeicherkarte /f/M_TÍNH/
memory card /toán & tin/