Việt
bìa nhớ
bảng mạch nhớ
cạc nhớ
Anh
memory card
Đức
Speicherkarte
Datenspeicherkarte
Pháp
carte à mémoire
memory card /IT-TECH/
[DE] Speicherkarte
[EN] memory card
[FR] carte à mémoire
Speicherkarte /f/M_TÍNH/
[VI] cạc nhớ, bìa nhớ
Datenspeicherkarte /f/M_TÍNH/
Memory card
bìa nhớ, card nhớ Tấm bìa nhỏ, thường, có kích thước khoáng 2 X 3 insơ (5 X 8 xcntimet), có thề nhừ thỏng tin, thường trong các mạch ' tích hựp.hoăc các sục từ. i , . ,