Việt
khách hàng thường xuyên
khách hàng thưòng xuyên
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
khách “ruột”
Anh
standing customer
regular customer
Standing/regular customer
Đức
stammkunde
Dauerkunde
Dauerkunde,Stammkunde
[EN] standing customer, regular customer
[VI] Khách hàng thường xuyên
[EN] Standing/regular customer
Stammkunde /der/
khách hàng thường xuyên; khách hàng quen; khách hàng thân thiết; khách “ruột”;
stammkunde /m -n, -n/
khách hàng thưòng xuyên; stamm