Việt
Khách hàng thường xuyên
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
khách “ruột”
Anh
standing customer
regular customer
Standing/regular customer
Đức
Stammkunde
Dauerkunde
v Für Stammkunden: Kunden- und Fahrzeugdaten aus der EDV abrufen und gemeinsam mit dem Kunden auf Aktualität und Stimmigkeit überprü- fen.
Đối với khách hàng thường xuyên: Mở các thông tin trong hệ thống dữ liệu điện tử về khách hàng và xe của họ, sau đó cùng khách hàng kiểm tra và cập nhật các thông tin này.
Stammkunde /der/
khách hàng thường xuyên; khách hàng quen; khách hàng thân thiết; khách “ruột”;
Dauerkunde,Stammkunde
[EN] standing customer, regular customer
[VI] Khách hàng thường xuyên
[EN] Standing/regular customer