TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách hàng thường xuyên

Khách hàng thường xuyên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách “ruột”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khách hàng thường xuyên

standing customer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

regular customer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Standing/regular customer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khách hàng thường xuyên

Stammkunde

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dauerkunde

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Für Stammkunden: Kunden- und Fahrzeugdaten aus der EDV abrufen und gemeinsam mit dem Kunden auf Aktualität und Stimmigkeit überprü- fen.

Đối với khách hàng thường xuyên: Mở các thông tin trong hệ thống dữ liệu điện tử về khách hàng và xe của họ, sau đó cùng khách hàng kiểm tra và cập nhật các thông tin này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammkunde /der/

khách hàng thường xuyên; khách hàng quen; khách hàng thân thiết; khách “ruột”;

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dauerkunde,Stammkunde

[EN] standing customer, regular customer

[VI] Khách hàng thường xuyên

Dauerkunde,Stammkunde

[EN] Standing/regular customer

[VI] Khách hàng thường xuyên