Việt
khách hàng quen
khách quen
người khách quen
khách ruột
khách hàng thường xuyên
khách hàng thân thiết
khách “ruột”
Đức
Hausgast
Habitue
Stammkunde
Bei Stammkunden sind diese Daten in der Regel gespeichert und können direkt aus der Datei aufgerufen werden (Bild 1).
Thông thường dữ liệu của các khách hàng quen được lưu lại và có thể trực tiếp truy cập (Hình 1).
Habitue /[hjabi'tye:], der; -s, -s (österr., sonst veraltet)/
người khách quen; khách hàng quen; khách ruột (Stammgast);
Stammkunde /der/
khách hàng thường xuyên; khách hàng quen; khách hàng thân thiết; khách “ruột”;
Hausgast /m -es, -gaste/
người] khách quen, khách hàng quen; Haus