TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách quen

khách quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng quen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách hàng quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách làng quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách thường xuyên lui tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khách quen

Habitue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausgast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stammgast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauergast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dauergast /der/

khách quen; khách thường xuyên lui tới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Habitue /m -s, -s/

ngưòi] khách quen, khách hàng quen.

Hausgast /m -es, -gaste/

người] khách quen, khách hàng quen; Haus

Stammgast /m -es, -gaste/

ngưỏi] khách quen, khách làng quen;