Việt
khách quen
khách hàng quen.
khách hàng quen
khách làng quen
khách thường xuyên lui tới
Đức
Habitue
Hausgast
Stammgast
Dauergast
Dauergast /der/
khách quen; khách thường xuyên lui tới;
Habitue /m -s, -s/
ngưòi] khách quen, khách hàng quen.
Hausgast /m -es, -gaste/
người] khách quen, khách hàng quen; Haus
Stammgast /m -es, -gaste/
ngưỏi] khách quen, khách làng quen;