TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách hàng quen

khách hàng quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người khách quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách “ruột”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khách hàng quen

Hausgast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Habitue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Stammkunden sind diese Daten in der Regel gespeichert und können direkt aus der Datei aufgerufen werden (Bild 1).

Thông thường dữ liệu của các khách hàng quen được lưu lại và có thể trực tiếp truy cập (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Habitue /[hjabi'tye:], der; -s, -s (österr., sonst veraltet)/

người khách quen; khách hàng quen; khách ruột (Stammgast);

Stammkunde /der/

khách hàng thường xuyên; khách hàng quen; khách hàng thân thiết; khách “ruột”;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausgast /m -es, -gaste/

người] khách quen, khách hàng quen; Haus