Việt
khách quen
khách hàng quen.
người khách quen
khách hàng quen
khách ruột
Đức
Habitue
Habitue /[hjabi'tye:], der; -s, -s (österr., sonst veraltet)/
người khách quen; khách hàng quen; khách ruột (Stammgast);
Habitue /m -s, -s/
ngưòi] khách quen, khách hàng quen.