Việt
bao phấn
Anh
anther
Đức
Staubbeutel
Anthere
Pháp
anthère
Anthere,Staubbeutel /SCIENCE/
[DE] Anthere; Staubbeutel
[EN] anther
[FR] anthère
Staubbeutel /der (Bot.)/
bao phấn;
Staubbeutel /m -s, = (thực vật)/
bao phấn; -
[DE] Staubbeutel
[VI] bao phấn