Việt
bao phấn
túi phấn
Anh
anther
Đức
Staubbeutel
Anthere
Pháp
anthère
anther /SCIENCE/
[DE] Anthere; Staubbeutel
[EN] anther
[FR] anthère
túi phấn, bao phấn
[DE] Staubbeutel
[VI] bao phấn