TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao phấn

bao phấn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

túi phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhị đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bao phấn

anther

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

antheral

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 anther

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bao phấn

Staubbeutel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antheral

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Staubblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anther

túi phấn, bao phấn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staubbeutel /der (Bot.)/

bao phấn;

Staubblatt /das (Bot.)/

túi phấn; bao phấn; nhị đực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staubbeutel /m -s, = (thực vật)/

bao phấn; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anther /y học/

bao phấn (thực vật)

 anther /xây dựng/

bao phấn (thực vật)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bao phấn

[DE] antheral

[EN] antheral

[VI] (thuộc) bao phấn

bao phấn

[DE] Staubbeutel

[EN] anther

[VI] bao phấn

bao phấn

[DE] antheral

[EN] antheral

[VI] bao phấn