Việt
nhị đực
túi phấn
nhị
bao phán
bao phấn
Đức
Staubblatt
Staubfaden
Staubblatt /das (Bot.)/
túi phấn; bao phấn; nhị đực;
Staubfaden /m -s, -fäden (thực vật)/
nhị, nhị đực; Staub
Staubblatt /n -es, -blätter (thực vật)/
túi phấn, bao phán, nhị đực; Staub