Việt
nhị
nhị đực
chỉ nhị
Anh
filament
Đức
Staubfaden
Pháp
filet
Staubfaden /der (meist PI.) (Bot.)/
chỉ nhị (Filament);
Staubfaden /m -s, -fäden (thực vật)/
nhị, nhị đực; Staub
Staubfaden /SCIENCE/
[DE] Staubfaden
[EN] filament
[FR] filet