TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhị

nhị

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc giống đực

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhị đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhị

staminaeal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

staminal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stamen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

andric

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhị

Ausdauer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Staubblatt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

andric

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

zweite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staubfaden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

binärer Logarithmus

logarithm nhị nguyên

Binärsignal

Tín hiệu nhị phân

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

binäre

Nhị phân

Binäres Signa

Tín hiệu nhị phân

Binäre Verknüpfungen

Kết nối nhị phân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staubfaden /m -s, -fäden (thực vật)/

nhị, nhị đực; Staub

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhị

1) zweite (a);

2) (thực) Staubfadenm; nhị cái Stempel m, Pistill n; nhị dụcStemfaden m;

3) (nhạc) zweisaitigeVioline f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bi /toán & tin/

nhị

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhị

[DE] Ausdauer

[EN] staminaeal

[VI] (thuộc) nhị (hoa)

nhị

[DE] Ausdauer

[EN] staminal

[VI] (thuộc) nhị

nhị

[DE] Staubblatt

[EN] stamen

[VI] nhị (hoa)

nhị

[DE] Staubblatt

[EN] stamen

[VI] nhị (hoa

nhị

[DE] Ausdauer

[EN] staminaeal

[VI] nhị (hoa

nhị

[DE] Ausdauer

[EN] staminal

[VI] nhị ((cũng stamineal))

thuộc giống đực,nhị

[DE] andric

[EN] andric

[VI] thuộc giống đực; nhị