Việt
công nhân bốc xếp
công nhân bốc dô
công nhân bóc vác
phu khuân vác.
người công nhân bốc dỡ
công nhân bốc vác
Anh
stevedore
Đức
Stauer
Stauer /der; -s, -/
người công nhân bốc dỡ; công nhân bốc vác;
Stauer /m-s, =/
ngưòi] công nhân bốc dô, công nhân bóc vác, phu khuân vác.
Stauer /m/VT_THUỶ/
[EN] stevedore
[VI] công nhân bốc xếp (ở cảng)