Việt
công nhân bóc vác
phu khuân vác
công nhân bến cảng
công nhân bốc dô
phu khuân vác.
Đức
~ kraftwagenträger
Hafenarbeiter
Stauer
~ kraftwagenträger /m -s, =/
công nhân bóc vác, phu khuân vác;
Hafenarbeiter /m -s, =/
công nhân bến cảng, công nhân bóc vác; Hafen
Stauer /m-s, =/
ngưòi] công nhân bốc dô, công nhân bóc vác, phu khuân vác.