~ kraftwagenträger /m -s, =/
công nhân bóc vác, phu khuân vác;
Lader /m -s, =/
1. [ngưỏi] công nhân bốc dõ, công nhân bôc vác, phu khuân vác; 2. (quân sự) ngưòi nạp đạn.
Dienstmann /m/
1. -(e)s, -männer u -leute công nhân khuân vác, phu khuân vác; người tùy phái; 2. -(e)s, -en (sử) chư hầu, đội viên thân binh; Dienst
Träger /m -s, =/
1. công nhân khuân vác, phu khuân vác; 2. ngưòi truyền bá (tư tưởng); ngưòi đại biểu; 3. (xây dựng) dầm cột chóng, thanh chóng, giá đỡ, dàn.