TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phu khuân vác

công nhân bóc vác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phu khuân vác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân bốc dõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân bôc vác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi nạp đạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-männer u -leute công nhân khuân vác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội viên thân binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân khuân vác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phu khuân vác

~ kraftwagenträger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lader

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Träger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kraftwagenträger /m -s, =/

công nhân bóc vác, phu khuân vác;

Lader /m -s, =/

1. [ngưỏi] công nhân bốc dõ, công nhân bôc vác, phu khuân vác; 2. (quân sự) ngưòi nạp đạn.

Dienstmann /m/

1. -(e)s, -männer u -leute công nhân khuân vác, phu khuân vác; người tùy phái; 2. -(e)s, -en (sử) chư hầu, đội viên thân binh; Dienst

Träger /m -s, =/

1. công nhân khuân vác, phu khuân vác; 2. ngưòi truyền bá (tư tưởng); ngưòi đại biểu; 3. (xây dựng) dầm cột chóng, thanh chóng, giá đỡ, dàn.