TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stouts

cứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khỏe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cứng cáp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

stouts

Stouts

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

stouts

Stouts

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Stouts

[DE] Stouts

[EN] Stouts

[VI] cứng, khỏe, bền, cứng cáp