Việt
máy hoạt nghiệm
máy stroboscop
Anh
stroboscope
Đức
Stroboskop
Pháp
Stroboskop /[ft..., st...], das; -s, -e/
(Physik, Technik) máy stroboscop; máy hoạt nghiệm;
Stroboskop /SCIENCE/
[DE] Stroboskop
[EN] stroboscope
[FR] stroboscope
Stroboskop /TECH/
Stroboskop /nt/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[VI] máy hoạt nghiệm