Việt
máy hoạt nghiệm
Anh
stroboscope
Đức
Stroboskop
Stroboskopleuchte
Pháp
STROBOSCOPE
máy stroboscope, máy hoạt nghiêm Loại máy kiểm tra vật quay ầ tốc độ cao. Gó thể định thời gian chiếu sáng vào vật khi no' ở cùng một vị trí vì t.hế vật hỉnh như đúng yên.
stroboscope /SCIENCE/
[DE] Stroboskop
[EN] stroboscope
[FR] stroboscope
stroboscope /TECH/
Stroboskop /nt/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[VI] máy hoạt nghiệm