TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy hoạt nghiệm

máy hoạt nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy stroboscop

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy hoạt nghiệm

stroboscope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stroboscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy hoạt nghiệm

Stroboskop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stroboskopisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stroboskopisch /(Adj.)/

(thuộc, với) máy hoạt nghiệm;

Stroboskop /[ft..., st...], das; -s, -e/

(Physik, Technik) máy stroboscop; máy hoạt nghiệm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroboscope /y học/

máy hoạt nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stroboskop /nt/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] stroboscope

[VI] máy hoạt nghiệm