Việt
bưđng bỉnh
ngang bưóng
ngang ngạnh
hạn ché
nông cạn
thiển cận.
tánh bướng bỉnh
tính ngang bướng
tánh ngang ngạnh
tính hạn chế
tính nông cạn
tính thiển cận
Đức
Sturheit
Sturheit /die; - (ugs. abwertend)/
tánh bướng bỉnh; tính ngang bướng; tánh ngang ngạnh;
tính hạn chế; tính nông cạn; tính thiển cận;
Sturheit /f =/
1. [sự, tính] bưđng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh; 2. [sự, tính] hạn ché, nông cạn, thiển cận.