TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synergist

chất hỗ trợ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tăng cường tác dụng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

synergist

synergist

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

synergist

Synergist

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

synergist

synergiste

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synergist /m/CNT_PHẨM/

[EN] synergist

[VI] chất hỗ trợ, chất tăng cường (cho một chất khác)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Synergist

[DE] Synergist

[EN] synergist

[VI] chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

synergist

[DE] Synergist

[VI] chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ

[FR] synergiste